Cảm lạnh là bệnh nhiễm virus phổ biến, thường gây nghẹt mũi, ho, đau họng và mệt mỏi. Dù không nguy hiểm, nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến biến chứng. Hiện nay, có nhiều thuốc trị cảm lạnh giúp giảm triệu chứng hiệu quả. Để biết những thông tin chi tiết, hãy cùng Dược phẩm Tâm Việt tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Triệu chứng của cảm lạnh
Cảm lạnh là do nhiễm virus đường hô hấp trên, với thời gian ủ bệnh trung bình từ 1 – 3 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Các triệu chứng thường bắt đầu nhẹ, sau đó phát triển mạnh hơn trong 2 – 4 ngày đầu và kéo dài khoảng 7 – 10 ngày, đôi khi lâu hơn. Ở trẻ nhỏ hoặc người có hệ miễn dịch yếu, các triệu chứng có thể kéo dài đến 3 tuần.
Các triệu chứng điển hình của cảm lạnh:
- Nghẹt mũi, chảy nước mũi: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường kèm theo dịch mũi trong suốt lúc đầu, sau đó đặc dần do phản ứng miễn dịch.
- Đau họng: Xuất hiện sớm, thường kèm cảm giác khô rát. Nếu đau họng kéo dài kèm theo sốt cao, có thể là dấu hiệu của viêm họng do vi khuẩn.
- Ho (ho khan, ho có đờm): Lúc đầu thường là ho khan, sau đó có thể chuyển thành ho có đờm do chất nhầy tiết nhiều. Trong giai đoạn này, một số thuốc trị cảm lạnh có thể giúp làm dịu ho và giảm kích thích đường hô hấp.
- Hắt hơi: Xuất hiện khi niêm mạc mũi bị kích thích bởi virus.
- Đau đầu, mệt mỏi: Do phản ứng viêm của cơ thể đối với virus, khiến người bệnh có cảm giác uể oải, khó tập trung.
- Sốt nhẹ: Không phải ai cũng bị sốt khi cảm lạnh, nhưng nếu có, nhiệt độ thường không quá 38,5°C. Nếu sốt cao hơn, có thể đã bị nhiễm khuẩn hoặc cúm.
So sánh nhanh giữa cảm lạnh và cảm cúm:
Đặc điểm | Cảm lạnh | Cảm cúm |
Nguyên nhân | Virus Rhinovirus, Coronavirus | Virus cúm (Influenza) |
Khởi phát | Từ từ, triệu chứng nhẹ ban đầu | Đột ngột, triệu chứng nặng ngay từ đầu |
Sốt | Hiếm gặp hoặc chỉ sốt nhẹ | Sốt cao (thường trên 38,5°C) |
Ho | Thường nhẹ, ho có đờm | Ho khan, nặng hơn |
Đau nhức cơ | Hiếm khi xảy ra | Rất phổ biến, nhức mỏi toàn thân |
Mệt mỏi | Nhẹ | Mệt lả, kéo dài nhiều ngày |
Hắt hơi, sổ mũi | Phổ biến | Ít gặp hơn |
Thời gian bệnh | 7 – 10 ngày | 1 – 2 tuần |
Việc phân biệt cảm lạnh và cảm cúm rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp. Với cảm lạnh, phần lớn các triệu chứng có thể thuyên giảm khi sử dụng thuốc trị cảm lạnh kết hợp với chăm sóc tại nhà. Trong khi đó, cúm có thể cần đến thuốc kháng virus nếu diễn biến nặng.
Các loại thuốc trị cảm lạnh phổ biến
Khi mắc cảm lạnh, các triệu chứng như nghẹt mũi, ho, đau họng hay sốt có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Hiện nay, trên thị trường có nhiều thuốc trị cảm lạnh giúp cải thiện triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Dưới đây là các nhóm thuốc phổ biến cùng lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Thuốc co mạch mũi
- Công dụng: Giúp làm giảm nghẹt mũi, giúp thông thoáng đường thở bằng cách co mạch trong niêm mạc mũi, giảm sưng và tiết dịch.
- Hoạt chất phổ biến:
- Dạng xịt hoặc nhỏ mũi: Xylometazoline, Naphazoline.
- Dạng uống: Pseudoephedrine, Phenylephrine.
- Lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá 3 – 5 ngày để tránh tình trạng nghẹt mũi tái phát do lệ thuộc thuốc.
- Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi theo khuyến cáo của FDA.
- Một số thuốc có thể gây mất ngủ, tim đập nhanh hoặc đau đầu.
Thuốc giảm đau, hạ sốt
- Công dụng: Giảm đau đầu, đau cơ và hạ sốt khi nhiệt độ cơ thể trên 38,5°C.
- Thành phần thường gặp:
- Paracetamol (Acetaminophen): An toàn với liều lượng khuyến nghị, tuy nhiên quá liều có thể gây tổn thương gan.
- Ibuprofen: Có tác dụng giảm viêm tốt hơn Paracetamol nhưng cần cẩn trọng khi dùng cho người có vấn đề về dạ dày.
- Lưu ý:
- Không kết hợp nhiều thuốc có cùng thành phần Paracetamol để tránh quá liều.
- Tránh sử dụng chung với rượu hoặc khi có bệnh gan.
Thuốc giảm ho
- Công dụng: Giảm phản xạ ho, giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn, đặc biệt khi bị ho khan kéo dài.
- Các loại thuốc thường dùng:
- Codein: Thuốc giảm ho mạnh, thường dùng trong các trường hợp ho dai dẳng nhưng có nguy cơ gây nghiện nếu lạm dụng.
- Dextromethorphan: Ít gây nghiện hơn Codein, giúp giảm ho hiệu quả trong nhiều trường hợp.
- Lưu ý:
- Không dùng cho trẻ nhỏ dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Không lạm dụng để tránh tình trạng phụ thuộc thuốc.
Thuốc tiêu đờm
- Công dụng: Giúp làm loãng đờm, hỗ trợ tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn, đặc biệt hữu ích trong trường hợp ho có đờm.
- Các hoạt chất phổ biến:
- Acetylcysteine: Phổ biến trong các loại thuốc trị cảm lạnh, giúp phá vỡ cấu trúc đờm.
- Bromhexine: Giúp tăng tiết dịch nhầy, làm đờm loãng hơn.
- Lưu ý:
- Không dùng chung với thuốc giảm ho vì có thể làm ứ đọng đờm trong phổi.
- Uống nhiều nước để hỗ trợ quá trình làm loãng đờm.
Thuốc kháng histamin
- Công dụng: Giảm các triệu chứng hắt hơi, chảy nước mũi do phản ứng dị ứng hoặc kích thích từ virus.
- Các hoạt chất phổ biến:
- Loratadine: Ít gây buồn ngủ, phù hợp với người cần làm việc, lái xe.
- Diphenhydramine, Chlorpheniramine: Hiệu quả tốt nhưng có thể gây buồn ngủ.
- Lưu ý:
- Tránh dùng khi cần tập trung làm việc hoặc lái xe.
- Không kết hợp với rượu vì có thể làm tăng tác dụng an thần.
Thuốc kháng sinh – Có cần thiết không?

Nhiều người lầm tưởng rằng cảm lạnh cần dùng kháng sinh để khỏi nhanh hơn. Tuy nhiên, cảm lạnh là bệnh do virus gây ra, vì vậy kháng sinh không có tác dụng. Việc lạm dụng kháng sinh không chỉ không giúp cải thiện triệu chứng mà còn làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh và ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột.
Kháng sinh chỉ được sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm khuẩn bội nhiễm, như:
- Sốt cao kéo dài trên 3 – 5 ngày hoặc tái sốt sau khi đã hạ.
- Dịch mũi chuyển màu xanh đặc hoặc có mùi hôi kèm đau xoang.
- Ho kéo dài kèm theo đờm màu vàng hoặc xanh, có dấu hiệu viêm phổi.
Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể kê kháng sinh nhóm beta-lactam hoặc macrolid, nhưng tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng. Khi bị cảm lạnh, tốt nhất là sử dụng các thuốc trị cảm lạnh phù hợp để kiểm soát triệu chứng, kết hợp chế độ nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể tự hồi phục.
Các cách điều trị cảm lạnh tại nhà không dùng thuốc
Việc điều trị cảm lạnh không chỉ phụ thuộc vào thuốc trị cảm cúm, mà còn cần kết hợp các biện pháp hỗ trợ tự nhiên để cơ thể nhanh chóng hồi phục. Bằng cách xông mũi, súc miệng nước muối, uống nước ấm và bổ sung dinh dưỡng hợp lý, người bệnh có thể giảm nhẹ triệu chứng một cách an toàn, hạn chế lạm dụng thuốc. Quan trọng nhất là duy trì sức đề kháng tốt để phòng ngừa bệnh tái phát.
Xông mũi, rửa mũi bằng nước muối sinh lý
- Công dụng: Làm sạch dịch nhầy trong mũi, giúp thông thoáng đường thở và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Cách thực hiện:
- Rửa mũi bằng nước muối sinh lý 0,9% mỗi ngày từ 2 – 3 lần, đặc biệt sau khi tiếp xúc với môi trường bụi bẩn hoặc khi có triệu chứng nghẹt mũi.
- Xông mũi bằng hơi nước ấm kết hợp với tinh dầu (như bạc hà, khuynh diệp) giúp làm loãng dịch nhầy, giảm viêm nhiễm.
- Lưu ý:
- Không rửa mũi quá nhiều lần vì có thể làm mất đi lớp nhầy bảo vệ tự nhiên.
- Nên sử dụng dụng cụ rửa mũi chuyên dụng để đảm bảo an toàn.
Súc miệng bằng nước muối giúp giảm đau họng, sát khuẩn

- Công dụng: Nước muối có tính sát khuẩn nhẹ, giúp tiêu diệt vi khuẩn và virus trong khoang miệng, giảm đau rát họng và hạn chế viêm nhiễm.
Súc miệng bằng nước muối là cách trị cảm lạnh tại nhà hiệu quả và đem lại tác dụng trực tiếp tới những ảnh hưởng của cảm lạnh tới cổ họng. Bên cạnh đó phương pháp này còn được lựa chọn sử dụng vì sự an toàn lành tính áp dụng cho cả người lớn và trẻ nhỏ.
- Cách thực hiện:
- Pha ½ thìa cà phê muối vào 200ml nước ấm, súc miệng trong khoảng 30 giây rồi nhổ ra.
- Lặp lại 2 – 3 lần/ngày, đặc biệt vào buổi sáng và trước khi đi ngủ.
- Lưu ý:
- Không nuốt nước muối sau khi súc miệng vì có thể gây kích ứng dạ dày.
- Sử dụng muối tinh khiết, không pha quá mặn vì có thể làm khô niêm mạc họng.
Uống nước ấm, chanh mật ong, trà gừng để giảm ho, giữ ấm cơ thể
- Công dụng:
- Nước ấm giúp làm dịu cổ họng, giảm kích ứng và hỗ trợ làm loãng đờm.
- Chanh mật ong có tính kháng khuẩn, giúp giảm ho, giảm đau họng và tăng sức đề kháng.
- Trà gừng giúp giữ ấm cơ thể, chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa.
- Cách thực hiện:
- Chanh mật ong: Pha 1 thìa mật ong với nước ấm và vài giọt nước cốt chanh, uống mỗi sáng.
- Trà gừng: Thái lát 2 – 3 lát gừng tươi, hãm với nước nóng trong 5 – 10 phút, có thể thêm chút mật ong để tăng hiệu quả.
- Lưu ý:
- Không dùng mật ong cho trẻ dưới 1 tuổi vì có nguy cơ ngộ độc.
- Không uống trà gừng quá muộn vào buổi tối để tránh gây mất ngủ.
Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, bổ sung vitamin C và kẽm
- Công dụng: Vitamin C và kẽm có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại virus gây bệnh.
- Nguồn thực phẩm giàu vitamin C và kẽm:
- Vitamin C: Có nhiều trong cam, quýt, bưởi, ổi, dâu tây, kiwi…
- Kẽm: Tìm thấy trong hàu, thịt bò, các loại hạt (hạnh nhân, hạt điều), đậu xanh…
- Lưu ý:
- Không nên bổ sung vitamin C quá liều vì có thể gây rối loạn tiêu hóa.
- Nên ưu tiên nguồn vitamin và khoáng chất từ thực phẩm thay vì viên uống bổ sung.
Nghỉ ngơi đầy đủ, giữ ấm cơ thể, tránh tiếp xúc với gió lạnh
- Công dụng: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có đủ năng lượng để chống lại virus. Giữ ấm giúp hạn chế nguy cơ biến chứng như viêm phế quản, viêm phổi.
- Cách thực hiện:
- Nghỉ ngơi hợp lý: Ngủ đủ 7 – 8 giờ/ngày, tránh thức khuya để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.
- Giữ ấm cơ thể: Đặc biệt là cổ, ngực, bàn chân khi thời tiết lạnh hoặc khi di chuyển ngoài trời.
- Hạn chế tiếp xúc với gió lạnh: Nếu phải ra ngoài, cần mặc ấm, đeo khẩu trang và tránh những nơi có gió mạnh.
- Lưu ý:
- Không nên dùng quạt thổi trực tiếp vào mặt khi ngủ vì có thể làm khô mũi và cổ họng.
- Duy trì độ ẩm trong phòng ngủ để tránh làm khô niêm mạc đường hô hấp.
Lưu ý khi sử dụng thuốc trị cảm lạnh
Sử dụng thuốc trị cảm cúm đúng cách sẽ giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là những điều quan trọng cần lưu ý khi dùng thuốc.

Không tự ý kết hợp nhiều loại thuốc có cùng hoạt chất
Mỗi loại thuốc trị cảm cúm có thành phần và công dụng khác nhau. Tuy nhiên, một số loại có thể chứa cùng một hoạt chất, chẳng hạn như Paracetamol – có mặt trong cả thuốc hạ sốt và một số loại thuốc cảm tổng hợp. Nếu vô tình dùng hai loại thuốc chứa cùng hoạt chất, người bệnh có thể bị quá liều, gây nguy hiểm cho gan và thận. Vì vậy, trước khi uống bất kỳ loại thuốc nào, cần kiểm tra kỹ thành phần để tránh rủi ro.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ
Mỗi loại thuốc trị cảm cúm đều có hướng dẫn sử dụng riêng, bao gồm liều lượng, thời gian dùng và các chống chỉ định. Người bệnh nên đọc kỹ tờ hướng dẫn trước khi dùng để đảm bảo dùng đúng liều, đúng thời điểm. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đặc biệt là khi đang sử dụng thuốc khác hoặc có bệnh nền, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để tránh các tương tác thuốc nguy hiểm.
Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc
Thuốc hết hạn có thể không còn tác dụng hoặc thậm chí gây hại cho cơ thể. Khi sử dụng thuốc trị cảm cúm, hãy kiểm tra kỹ hạn sử dụng in trên bao bì. Nếu thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu biến chất (đổi màu, có mùi lạ, viên thuốc bị chảy nước…), tuyệt đối không sử dụng. Ngoài ra, nên bảo quản thuốc đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để duy trì hiệu quả điều trị.
Cẩn thận khi dùng thuốc kháng histamin hoặc thuốc ho
Một số thuốc trị cảm cúm, đặc biệt là thuốc kháng histamin và thuốc giảm ho có thể gây buồn ngủ. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tập trung khi làm việc hoặc lái xe. Nếu cần tỉnh táo, người bệnh nên tránh dùng các loại thuốc này vào ban ngày. Thay vào đó, có thể sử dụng vào buổi tối để vừa kiểm soát triệu chứng, vừa giúp ngủ ngon hơn. Nếu công việc đòi hỏi sự tập trung cao, hãy tham khảo bác sĩ để lựa chọn loại thuốc phù hợp.
Đối với trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền
Trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và người có bệnh lý nền (như tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp) cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc trị cảm cúm. Một số loại thuốc có thể không an toàn cho các đối tượng này, ví dụ:
- Trẻ dưới 2 tuổi không nên dùng thuốc co mạch mũi.
- Phụ nữ mang thai cần tránh một số thuốc kháng histamin có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
- Người bị bệnh gan cần hạn chế Paracetamol để tránh tổn thương gan.
Để đảm bảo an toàn, tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
WINFLU – Giải pháp hỗ trợ giảm triệu chứng cảm cúm từ thiên nhiên dành cho người lớn
Việc lựa chọn thuốc trị cảm cúm phù hợp sẽ giúp kiểm soát các triệu chứng nhanh chóng, đồng thời hạn chế nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy nhiên, với những người có cơ địa nhạy cảm, người cao huyết áp hoặc mắc bệnh nền, việc sử dụng thuốc tây có thể tiềm ẩn một số tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, nhiều người có xu hướng tìm đến các sản phẩm hỗ trợ có nguồn gốc tự nhiên như viên cảm cúm WINFLU.

Thành phần thảo dược, an toàn và lành tính
WINFLU là sản phẩm hỗ trợ giảm triệu chứng cảm cúm được bào chế từ các loại thảo dược quen thuộc như bạch chỉ, xuyên khung, cát căn, gừng, cam thảo… Những thành phần này không chỉ giúp giảm các triệu chứng của cảm cúm mà còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên. Khác với các loại thuốc trị cảm cúm thông thường có thể gây tăng nhịp tim, co mạch hoặc giữ nước, WINFLU là lựa chọn an toàn cho người cao huyết áp và những người có bệnh nền.
Công dụng nổi bật của WINFLU
Nhờ công thức thảo dược thiên nhiên, WINFLU mang đến nhiều lợi ích vượt trội:
- Hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng cảm cúm như ho, sổ mũi, đau họng, đau đầu, sốt nhẹ.
- Làm dịu cổ họng, giảm ho khan, hỗ trợ làm loãng đờm, giúp người bệnh dễ chịu hơn.
- Giúp cơ thể tăng cường hệ miễn dịch, hạn chế nguy cơ tái phát bệnh.
- An toàn cho người cao huyết áp, không chứa các thành phần có thể gây ảnh hưởng đến huyết áp hoặc nhịp tim.
- Dễ dàng sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là người có cơ địa nhạy cảm hoặc bệnh lý nền.
Sự khác biệt của WINFLU so với các thuốc trị cảm cúm thông thường
Khác với các thuốc trị cảm cúm chứa thành phần hóa học, có thể gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến gan, thận, WINFLU có ưu điểm vượt trội nhờ thành phần hoàn toàn từ thiên nhiên:
- Không chứa các hoạt chất kích thích thần kinh, không gây tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt.
- Lành tính, có thể sử dụng lâu dài mà không lo ảnh hưởng đến gan, thận hay hệ tiêu hóa.
- Hỗ trợ phục hồi sức khỏe tổng thể, giúp người bệnh nhanh chóng lấy lại năng lượng.
Đối tượng sử dụng WINFLU
WINFLU thích hợp cho những người bị cảm cúm, cảm lạnh cần một giải pháp hỗ trợ an toàn, đặc biệt là:
- Người có bệnh lý nền như cao huyết áp, tim mạch.
- Người muốn giảm triệu chứng cảm cúm một cách tự nhiên, không muốn lạm dụng thuốc tây.
- Người dễ bị dị ứng với một số thành phần trong thuốc trị cảm cúm thông thường.
Hướng dẫn sử dụng WINFLU
- Người lớn: Uống 2-3 viên/lần, ngày 3 lần.
- Trẻ em trên 7 tuổi: Uống 1-2 viên/lần, ngày 3 lần.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Siro cảm cúm Nhi Đơn dạng chai: Hỗ trợ điều trị cảm cúm trẻ em

Thành phần siro cảm cúm Nhi Đơn
Siro cảm cúm Nhi Đơn được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên, mang lại hiệu quả hỗ trợ giảm triệu chứng cảm cúm một cách an toàn. Trong mỗi 100ml siro chứa:
- Tỏi (8g): Giúp tăng sức đề kháng, hỗ trợ kháng khuẩn, kháng virus.
- Bạch chỉ (10g): Giảm đau đầu, nghẹt mũi, giúp cơ thể dễ chịu hơn.
- Cát căn (8g): Giảm sốt, thanh nhiệt, giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.
- Thương nhĩ tử (5g): Hỗ trợ giảm nghẹt mũi, chảy nước mũi.
- Tân di hoa (8g): Giúp thông mũi, giảm viêm mũi dị ứng.
- Bạc hà (2g): Giảm ho, thông cổ họng, mang lại cảm giác dễ chịu.
- Xuyên bối mẫu (5g): Long đờm, hỗ trợ điều trị ho có đờm.
- Mật ong (5g): Giúp dịu họng, giảm ho và tăng cường miễn dịch.
Các thành phần này kết hợp với nhau tạo nên một giải pháp thuốc trị cảm lạnh từ thiên nhiên, an toàn cho trẻ nhỏ và người lớn.
Công dụng của siro cảm cúm Nhi Đơn
Siro cảm cúm Nhi Đơn giúp hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng cảm cúm thường gặp, bao gồm:
- Giảm ho, long đờm: Giúp làm dịu cổ họng, hỗ trợ tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ giảm nghẹt mũi, chảy nước mũi: Giúp thông mũi, giảm viêm mũi dị ứng.
- Giảm sốt nhẹ, đau đầu: Hỗ trợ cơ thể phục hồi nhanh, giúp bé ăn ngon, ngủ tốt.
- Tăng sức đề kháng: Giúp cơ thể chống lại virus, hạn chế nguy cơ tái phát bệnh.
Với công thức thảo dược lành tính, sản phẩm này là một lựa chọn thuốc trị cảm lạnh an toàn, đặc biệt phù hợp với trẻ nhỏ và những người có cơ địa nhạy cảm.
Đối tượng sử dụng
Siro cảm cúm Nhi Đơn phù hợp với trẻ nhỏ và những người muốn tìm kiếm một thuốc trị cảm lạnh từ thiên nhiên, an toàn và không gây tác dụng phụ:
- Ho, đau họng, long đờm.
- Nghẹt mũi, chảy nước mũi, viêm mũi dị ứng.
- Cơ thể mệt mỏi, sốt nhẹ do cảm lạnh.
Hướng dẫn sử dụng siro cảm cúm Nhi Đơn
Để đạt hiệu quả tốt nhất, cần sử dụng sản phẩm đúng theo liều lượng khuyến nghị:
- Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi: Dùng theo hướng dẫn của bác sĩ (khuyến nghị 2-3ml/lần, ngày 3 lần).
- Trẻ từ 2 – 7 tuổi: Uống 5ml/lần, ngày 3 lần.
- Trẻ trên 7 tuổi: Uống 10ml/lần, ngày 3 lần.
- Người lớn: Uống 15ml/lần, ngày 3 lần.
Lắc chai trước khi dùng. Sử dụng đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý: WINFLU và Siro cảm cúm Nhi Đơn dạng chai là những thực phẩm bảo vệ sức khỏe, không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên kết hợp với chế độ ăn uống khoa học, nghỉ ngơi đầy đủ và giữ ấm cơ thể trong những ngày thời tiết lạnh.
Cảm lạnh do virus gây ra và thường tự khỏi sau 7-10 ngày. Sử dụng thuốc trị cảm lạnh đúng cách giúp giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian hồi phục. Kết hợp với các biện pháp tự nhiên sẽ nâng cao hiệu quả. Dược phẩm Tâm Việt mong muốn luôn được đồng hành để giúp bạn có một sức khỏe tốt nhất.