Website chính thức của Công ty TNHH Dược phẩm Tâm Việt

Hotline 090 494 24 88

Viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em- Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị hiệu quả


Viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em là tình trạng phổ biến, gây đau rát, khó chịu và ảnh hưởng đến việc ăn uống, sinh hoạt hằng ngày. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, các vết loét có thể kéo dài, gây nhiễm trùng hoặc gây những biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em và hướng dẫn cách điều trị hiệu quả để bé nhanh chóng hồi phục.

Bệnh viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em là gì?

Viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em, hay còn gọi là bệnh nhiệt miệng hoặc áp tơ miệng, là tình trạng xuất hiện các vết loét nhỏ trong khoang miệng. Những vết loét này thường có kích thước từ 1- 3mm, có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc thành từng nhóm. Chúng thường có hình dạng bầu dục hoặc tròn, màu xám trắng (hoặc vàng nhạt) với viền đỏ xung quanh.

Nhiệt miệng ở trẻ nhỏ là gì?
Nhiệt miệng ở trẻ nhỏ là gì?

Bệnh viêm loét miệng gây đau rát, khiến trẻ quấy khóc, biếng ăn do thức ăn chạm vào vết loét. Nếu không điều trị kịp thời, viêm loét có thể kéo dài 1- 2 tuần, lan rộng và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. 

Nguyên nhân gây ra viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em là gì?

Viêm loét miệng lưỡi là tình trạng phổ biến ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ yếu tố cơ học đến các bệnh lý tiềm ẩn. Dưới đây là những nguyên nhân chính gây viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em mà cha mẹ cần lưu ý:

Tổn thương cơ học

Những tác động vật lý trực tiếp đến niêm mạc miệng là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm loét, nhiệt lưỡi trẻ em. Một số nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Trẻ cắn vào lưỡi hoặc môi: Khi trẻ đang tập nhai hoặc vô tình cắn vào lưỡi, môi có thể tạo ra các vết thương nhỏ, lâu ngày gây loét.
  • Ăn thực phẩm cứng, cay nóng: Các loại thực phẩm như bánh kẹo cứng, đồ ăn cay, nóng có thể làm trầy xước niêm mạc miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Đánh răng sai cách: Việc chải răng quá mạnh hoặc sử dụng bàn chải cứng có thể làm tổn thương niêm mạc miệng.

Thiếu hụt vitamin và khoáng chất

Dinh dưỡng không đầy đủ là cũng một trong những nguyên nhân chính gây viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em. Việc thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng sẽ gây ảnh hưởng đến niêm mạc miệng trẻ, bao gồm:

  • Thiếu vitamin B12: Làm giảm khả năng tái tạo tế bào, khiến niêm mạc dễ bị tổn thương.
  • Thiếu vitamin C: Làm giảm sức đề kháng, khiến vết thương lâu lành.
  • Thiếu sắt và acid folic: Gây thiếu máu, khiến các mô trong miệng dễ bị tổn thương và lâu hồi phục.

Tác động nhiệt

Ngoài ra, việc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây tổn thương niêm mạc miệng, dẫn đến viêm loét, trẻ em bị nhiệt lưỡi. Một số tác nhân thường gặp bao gồm:

  • Ăn thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh: Có thể gây bỏng nhẹ hoặc làm rách niêm mạc miệng.
  • Uống đồ uống nóng: Sữa nóng, nước súp nóng có thể gây kích ứng, dẫn đến viêm loét.

Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể gây khô miệng hoặc ảnh hưởng đến niêm mạc, làm tăng nguy cơ viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em, bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Làm thay đổi cân bằng vi sinh trong miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn và nấm phát triển.
  • Thuốc giảm đau, chống viêm: Dùng kéo dài có thể gây kích ứng niêm mạc.

Căng thẳng và suy giảm miễn dịch

Căng thẳng kéo dài hoặc hệ miễn dịch suy yếu cũng là nguyên nhân gây viêm loét miệng ở trẻ. Những tác động này bao gồm:

  • Áp lực học tập hoặc môi trường: Gây mất cân bằng nội tiết tố, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
  • Suy giảm miễn dịch: Khi hệ miễn dịch yếu, cơ thể khó chống lại các tác nhân gây viêm loét.

Bệnh truyền nhiễm

Một số bệnh lý nhiễm trùng do virus hoặc vi khuẩn có thể gây bệnh viêm loét miệng ở trẻ bao gồm các bệnh phổ biến như:

  • Bệnh tay chân miệng: Do virus Coxsackie gây ra, biểu hiện bằng các vết loét trong miệng và nốt phát ban ở tay chân.
  • Bệnh thủy đậu: Gây mụn nước và loét ở nhiều vị trí, bao gồm miệng.
  • Nhiễm virus Herpes: Gây loét miệng kèm theo sốt và nổi hạch.

Dị ứng hoặc nhạy cảm với thực phẩm

Một số trẻ có thể bị viêm loét miệng lưỡi do phản ứng dị ứng hoặc nhạy cảm với thực phẩm, bao gồm:

  • Dị ứng thức ăn: Các loại thực phẩm như hải sản, trứng, sữa có thể gây kích ứng niêm mạc.
  • Phản ứng với chất phụ gia: Một số chất bảo quản hoặc hương liệu trong thực phẩm có thể gây viêm loét.

Biểu hiện viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em

Bé bị viêm loét nhiệt miệng quấy khóc và khó chịu
Bé bị viêm loét nhiệt miệng quấy khóc và khó chịu

Viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em là tình trạng phổ biến, gây đau rát, khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết khi trẻ bị viêm loét miệng:

  • Xuất hiện các vết loét tròn hoặc bầu dục, viền đỏ, trung tâm có màu trắng xám hoặc vàng nhạt.
  • Đau rát miệng khi ăn uống, đặc biệt khi tiếp xúc với thức ăn mặn, cay hoặc đồ cứng.
  • Trẻ biếng ăn, bỏ bú (đặc biệt ở trẻ sơ sinh) hoặc khó nuốt.
  • Chảy nước dãi do đau khi nuốt nước bọt.
  • Trẻ quấy khóc, mất ngủ, dễ thức giấc ban đêm do đau miệng.
  • Trường hợp nặng có thể kèm theo sốt cao và nổi hạch ở góc hàm.

Ngoài các biểu hiện chung, một số trẻ còn có các triệu chứng khác biệt gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày như:

  • Chán ăn, sụt cân: Trẻ có xu hướng tránh ăn do đau miệng kéo dài.
  • Nổi hạch: Khi bị viêm cấp tính, trẻ có thể nổi hạch ở góc hàm.
  • Sốt: Một số trường hợp viêm nặng kèm theo sốt cao trong vài ngày.

Cách chữa viêm loét miệng ở trẻ em

Viêm loét miệng ở trẻ em không chỉ gây khó chịu khi ăn uống mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe do biếng ăn. Vì vậy, cha mẹ cần có các biện pháp chăm sóc và điều trị kịp thời để giúp trẻ hồi phục nhanh chóng.

Vệ sinh miệng đúng cách

Vệ sinh răng miệng giúp loại bỏ bớt vi khuẩn
Vệ sinh răng miệng giúp loại bỏ bớt vi khuẩn
  • Cho trẻ súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch Chlorhexidine gluconate 0,2% để sát khuẩn, giảm viêm.
  • Với trẻ dưới 1 tuổi, dùng gạc rơ lưỡi làm sạch khoang miệng. Trẻ từ 1- 5 tuổi nên đánh răng bằng bàn chải mềm và kem đánh răng dành riêng cho trẻ em.
  • Hướng dẫn trẻ tránh chạm tay vào vết loét để hạn chế nhiễm trùng lan rộng.

Dinh dưỡng hợp lý

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục viêm loét miệng ở trẻ. Cha mẹ nên ưu tiên các món ăn mềm, dễ nuốt như cháo, súp, sữa để giảm đau khi nhai nuốt.

Thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ khi bị nhiệt miệng
Thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ khi bị nhiệt miệng

Bên cạnh đó, việc bổ sung rau xanh và nước ép hoa quả giàu vitamin C giúp tăng cường đề kháng, hỗ trợ quá trình làm lành vết thương nhanh hơn. Ngoài ra, cần hạn chế các thực phẩm có thể gây kích thích niêm mạc miệng như đồ ăn cay, nóng, chua, mặn để tránh làm tình trạng viêm loét trở nên nghiêm trọng hơn.

Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ

Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn
Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn

Nếu vết loét gây đau nhiều hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc:

  • Thuốc hạ sốt, giảm đau: giúp giảm đau và sốt do viêm loét.
  • Thuốc kháng viêm: Giúp giảm sưng, chống viêm niêm mạc.
  • Dung dịch rơ miệng: Tạo lớp bảo vệ giúp vết loét nhanh lành hơn.

Lưu ý: Không tự ý cho trẻ sử dụng thuốc kháng sinh khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Phòng ngừa viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em

Để ngăn ngừa viêm loét miệng họng ở trẻ em, cha mẹ nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Hướng dẫn trẻ vệ sinh răng miệng đúng cách: Cho trẻ đánh răng bằng bàn chải lông mềm, sử dụng kem đánh răng phù hợp lứa tuổi và súc họng bằng nước muối sinh lý để loại bỏ vi khuẩn.
  • Tạo thói quen rửa tay sạch sẽ: Dạy trẻ rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn và sau khi chơi. Hạn chế để trẻ ngậm tay, chân hoặc các vật dụng không đảm bảo vệ sinh.
  • Chế độ dinh dưỡng cân đối: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như rau xanh, trái cây tươi để tăng cường sức đề kháng cho trẻ.
  • Giữ vệ sinh môi trường sống: Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, đặc biệt là khu vực phòng ngủ và các đồ dùng cá nhân của trẻ để hạn chế nguồn lây nhiễm.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Đưa trẻ đi tiêm các loại vắc-xin phòng bệnh như thủy đậu và các bệnh truyền nhiễm khác theo đúng lịch tiêm chủng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện khám sức khỏe cho trẻ thường xuyên để theo dõi sự phát triển và phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Siro nhiệt miệng Tametop- Hỗ trợ điều trị nhiệt miệng hiệu quả

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp an toàn cho trẻ bị nhiệt miệng, Siro Nhiệt Miệng Tametop là lựa chọn đáng cân nhắc. Sản phẩm giúp làm dịu vết loét, giảm đau và tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ bé phục hồi nhanh chóng.

Siro nhiệt miệng Tametop hỗ trợ điều trị viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em
Siro nhiệt miệng Tametop hỗ trợ điều trị viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em

Thành phần nổi bật

Siro Tametop chứa các dưỡng chất thiết yếu, giúp hỗ trợ điều trị viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em từ bên trong, bao gồm các chất:

  • Vitamin C, B1, B2, B3, B6, A: Giúp hỗ trợ tái tạo niêm mạc, giảm viêm và tăng cường miễn dịch.
  • Rutin: Tăng độ bền thành mạch, hạn chế chảy máu cam và chảy máu chân răng.
  • Mật ong: Kháng viêm, giảm đau, giúp vết loét mau lành.

Công dụng chính

Siro nhiệt miệng Tametop của Dược Phẩm Tâm Việt mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho trẻ, có thể kể đến như:

  • Hỗ trợ làm lành vết loét nhanh chóng, giảm đau rát.
  • Tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ tái phát.
  • Giúp bền thành mạch, hạn chế viêm loét tái diễn.
  • Hỗ trợ cân bằng vi khuẩn khoang miệng, bảo vệ nướu răng.

Hướng dẫn sử dụng

  • Trẻ dưới 2 tuổi: Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.(liều khuyên dùng 5ml/lần x 2 lần một ngày)
  • Trẻ từ 2 tuổi trở lên: 10ml/lần, ngày 2 lần.
  • Người lớn: 10ml/lần, ngày 3 lần.

Lưu ý khi sử dụng

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Đậy kín nắp sau khi sử dụng.
  • Nếu có dấu hiệu bất thường hoặc triệu chứng kéo dài hơn 7-10 ngày, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Viêm loét miệng lưỡi ở trẻ em có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp trẻ giảm đau, mau lành vết loét và ngăn ngừa biến chứng.

Cha mẹ cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng, vệ sinh răng miệng cho trẻ và theo dõi tiến triển bệnh. Nếu vết loét kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, nên đưa trẻ đi khám để được tư vấn và điều trị kịp thời.